Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indoors
/'indɔ:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indoors
/ˈɪnˈdoɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
ở nhà
kept
indoors
all
week
by
bad
weather
ở nhà suốt tuần vì thời tiết xấu
adverb
in, inside, or into a building
The
game
will
be
played
indoors.
He
worked
indoors
all
afternoon
.
We
went
indoors
when
it
began
to
rain
. -
compare
outdoors
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content