Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
individually
/,indi'vidʒʊəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
individually
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Phó từ
riêng biệt từng cá nhân một
speak
to
each
member
of
a
group
individually
nói riêng biệt với từng thành viên của một nhóm
adverb
We must study each of these specimens individually
one
at
a
time
singly
one
by
one
separately
severally
apart
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content