Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
individualize
/indi'vidjuəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
individualize
/ˌɪndəˈvɪʤəwəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
cá tính hoá, cho một cá tính
định rõ, chỉ rõ
* Các từ tương tự:
individualize, individualise
verb
also Brit individualise -izes; -ized; -izing
[+ obj] to make (something) different from other things
The
author
uses
different
styles
to
individualize
the
characters
.
to change (something) so that it fits each person's needs
Teachers
should
individualize
their
lessons
to
address
differences
in
their
students
.
individualized
computer
programs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content