Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
individuality
/,individʒʊ'æləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
individuality
/ˌɪndəˌvɪʤəˈwæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cá tính
a
man
of
marked
individuality
một người có cá tính rõ nét
tình trạng sống riêng lẻ tách rời
individualities
(số nhiều)
sở thích cá nhân
noun
[noncount] :the quality that makes one person or thing different from all others
She
uses
her
clothing
to
express
her
individuality.
materials
that
highlight
the
individuality
of
each
piece
in
the
collection
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content