Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

individuality /,individʒʊ'æləti/  

  • Danh từ
    cá tính
    a man of marked individuality
    một người có cá tính rõ nét
    tình trạng sống riêng lẻ tách rời
    individualities
    (số nhiều)
    sở thích cá nhân