Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indisposition
/,indispə'zi∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indisposition
/ɪnˌdɪspəˈzɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự khó ở
indisposition to do something
sự không thích, sự không muốn (làm gì)
noun
formal
[count] :a slight illness
He
blamed
his
absence
on
a
minor
indisposition.
[singular] :lack of willingness to do something - followed by to + verb
The
officials
have
shown
an
indisposition
to
grant
their
request
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content