Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

indiscretion /,indi'skre∫n/  

  • Danh từ
    sự không kín đáo, sự hay hở chuyện, sự hớ hênh
    hành động hớ hênh; lời nói hớ hênh
    lối xử sự vi phạm quy ước xã hội
    phạm những lỗi của giới trẻ vi phạm quy ước xã hội