Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

indiscreetness /indis'kri:tnis/  

  • Danh từ ((như) indiscretion)
    sự vô ý, sự không thận trọng; sự không kín đáo, sự hớ hênh (trong cách ăn nói...)
    sự không khôn ngoan, sự không biết suy xét