Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indifferently
/in'difrəntli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] thờ ơ, [một cách] lãnh đạm
he
nodded
indifferently
ông ta thờ ơ gật đầu
[một cách] xoàng, [một cách] dở
the
team
played
indifferently
today
hôm nay đội ấy chơi dở quá
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content