Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

indifferently /in'difrəntli/  

  • Phó từ
    [một cách] thờ ơ, [một cách] lãnh đạm
    he nodded indifferently
    ông ta thờ ơ gật đầu
    [một cách] xoàng, [một cách] dở
    the team played indifferently today
    hôm nay đội ấy chơi dở quá