Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indifferentist
/in'difrəntist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người theo chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content