Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
index finger
/'indeks fiŋgə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
index finger
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ngón tay trỏ
noun
plural ~ -gers
[count] :the finger next to the thumb :forefinger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content