Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
index card
/'indekskɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
index card
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phiếu làm mục lục
noun
plural ~ cards
[count] :a thin paper card used especially for creating an alphabetical index
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content