Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indeterminateness
/'inditə:mi'neiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính vô định, tính vô hạn
tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ
tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content