Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
independent means
/,indipendənt'mi:nz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
thu nhập riêng đủ sống
a
woman
of
independent
means
một phụ nữ có thu nhập riêng đủ sống
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content