Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
independent clause
/,indipendənt'klɔ:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
independent clause
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(ngôn ngữ học)
mệnh đề độc lập
noun
plural ~ clauses
[count] grammar :main clause
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content