Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indentures
/in'dentʃəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(số nhiều) (cũ)
giao kèo học nghề
* Các từ tương tự:
indentureship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content