Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indenture
/in'dentʃə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indentured
/ɪnˈdɛnʧɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
ký giao kèo học nghề
his
son
was
indentured
to
the
local
blacksmith
con trai ông ta đã ký giao kèo học nghề với ông thợ rèn trong vùng
* Các từ tương tự:
indentured labour
,
indentures
,
indentureship
adjective
required by a contract to work for a certain period of time
immigrants
who
came
to
the
U
.
S
.
as
indentured
servants
200
years
ago
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content