Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không thể gột sạch, không thể tẩy xóa
    an indelible pencil
    bút chì nét không thể tẩy sạch
    indelible shame
    (tiếng lóng) nỗi nhục không thể gột sạch
    an indelible memory
    ký ức khó phai mờ

    * Các từ tương tự:
    indelibleness