Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indefinitely
/in'definətli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indefinitely
/ɪnˈdɛfənətli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
vô thời hạn
you
may
have
to
wait
indefinitely
anh có thể phải chờ vô thời hạn (không biết đến bao giờ)
adverb
for a period of time that might not end
It's
foolish
to
think
that
economic
growth
will
continue
indefinitely. [=
forever
]
Their
vacation
has
been
postponed
indefinitely. [=
until
a
later
time
that
has
not
yet
been
decided
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content