Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indefensible
/,indi'fensəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indefensible
/ˌɪndɪˈfɛnsəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể bào chữa, không thể biện hộ, không thể thanh minh
indefensible
behaviour
lối xử sự không thể thanh minh được
* Các từ tương tự:
indefensibleness
adjective
[more ~; most ~] :not defensible: such as
not able to be thought of as good or acceptable
The
company
adopted
an
indefensible
position
on
the
issue
.
His
behavior
is
ethically
indefensible.
Slavery
is
morally
indefensible.
not able to be kept safe from damage or harm
The
city
is
in
an
indefensible
location
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content