Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

indefensible /,indi'fensəbl/  

  • Tính từ
    không thể bào chữa, không thể biện hộ, không thể thanh minh
    indefensible behaviour
    lối xử sự không thể thanh minh được

    * Các từ tương tự:
    indefensibleness