Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indecipherable
/,indi'saifrəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indecipherable
/ˌɪndɪˈsaɪfərəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đọc ra được, không giải đoán được
indecipherable
scribble
chữ viết nguệch ngoạc không đọc ra được
* Các từ tương tự:
indecipherableness
adjective
[more ~; most ~] :impossible to read or understand :not decipherable
His
handwriting
is
almost
indecipherable.
an
indecipherable
code
/
message
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content