Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

indecipherable /,indi'saifrəbl/  

  • Tính từ
    không đọc ra được, không giải đoán được
    indecipherable scribble
    chữ viết nguệch ngoạc không đọc ra được

    * Các từ tương tự:
    indecipherableness