Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

incurably /in'kjʊrəbli/  

  • Phó từ
    vô phương cứu chữa, hết chỗ nói
    incurably ill
    ốm vô phương cứu chữa
    incurably stupid
    ngốc nghếch hết chỗ nói