Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inculcate
/'inkʌlkeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inculcate
/ɪnˈkʌlˌkeɪt/
/ˈɪnˌkʌlˌkeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
khắc sâu vào trí não
inculcate
young
people
with
a
respect
for
the
law
khắc sâu vào trí não giới trẻ lòng tôn trọng pháp luật
verb
-cates; -cated; -cating
[+ obj] formal :to cause (something) to be learned by (someone) by repeating it again and again
The
teacher
inculcated
in
her
students
the
importance
of
good
study
habits
.
A
sense
of
responsibility
was
inculcated
in
the
students
. =
The
students
were
inculcated
with
a
sense
of
responsibility
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content