Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incrustation
/,inkrʌ'steiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự khảm
lớp phủ (hình thành dần dần)
incrustation
of
barnacles
on
the
hull
lớp động vật chân tơ bám vào vỏ tàu thủy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content