Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incriminate
/in'krimineit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incriminate
/ɪnˈkrɪməˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incriminate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
buộc tội
verb
-nates; -nated; -nating
[+ obj] :to cause (someone) to appear guilty of or responsible for something (such as a crime)
Material
found
at
the
crime
scene
incriminates
the
defendant
.
verb
The suspect confessed and incriminated two others
accuse
charge
blame
implicate
inculpate
indict
impeach
involve
entangle
Colloq
point
the
finger
at
Chiefly
US
put
the
finger
on
Slang
US
finger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content