Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incremental
/'iŋkrəmentl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
tăng thêm
incremental
increases
các khoản tiền tăng thêm
* Các từ tương tự:
Incremental capital-output ratio
,
incrementally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content