Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incredulity
/,iŋkri'dju:ləti/
/iŋkri'du:ləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incredulity
/ˌɪnkrɪˈduːləti/
/Brit ˌɪnkrɪˈdjuːləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hoài nghi, sự ngờ vực
noun
[noncount] :a feeling that you do not or cannot believe or accept that something is true or real :disbelief
The
news
of
his
death
was
met
with
expressions
of
incredulity.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content