Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

incredibly /in'kredəbli/  

  • Phó từ
    [một cách] khó tin
    incredibly, no one had never thought of such a simple idea before
    thật khó tin là trước đây không ai nghĩ đến một ý kiến đơn giản đến dường ấy
    cực kỳ, hết sức
    incredibly hot weather
    thời tiết cực kỳ nóng