Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

incredible /in'kredəbl/  

  • Tính từ
    không thể tin được
    what an incredible story
    thật là một chuyện không thể tin được
    (khẩu ngữ) khó tưởng tượng nổi, tuyệt vời
    he earns an incredible amount of money
    ông ta kiếm được một số tiền khó tưởng tượng nỗi
    she's an incredible actress
    chị ta là một diễn viên tuyệt vời

    * Các từ tương tự:
    incredibleness