Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
increasingly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
increasingly
/ɪnˈkriːsɪŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xem
increase
adverb
more and more :to an increasing degree
People
are
becoming
increasingly
aware
of
this
problem
.
Increasingly,
scientists
are
questioning
the
data
.
The
situation
grew
increasingly
hopeless
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content