Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

incorruptness /inkə'rʌptnis/  

  • Danh từ
    tình trạng không thể bị làm hư hỏng
    tính không thể bị mua chuộc được
    (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa