Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incontinent
/in'kɒntinənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incontinent
/ɪnˈkɑːntənənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incontinent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không kìm được ỉa đái
không kiềm chế được tình dục
* Các từ tương tự:
incontinently
adjective
medical :not having control of your bladder or bowels
special
products
for
incontinent
patients
adjective
She must learn to suppress her incontinent tongue
unrestrained
unconstrained
unrestricted
uncontrolled
uncontrollable
ungoverned
ungovernable
unbridled
uncurbed
Members of the Hell-Fire Club were well known for their incontinent behaviour
lecherous
libidinous
lascivious
libertine
lustful
lewd
debauched
wanton
dissolute
loose
lubricious
or
lubricous
salacious
profligate
obscene
dirty
filthy
Some old people lose control and become incontinent
self-soiling
bedwetting
Medicine
enuretic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content