Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inconstant
/in'kɒnstənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inconstant
/ɪnˈkɑːnstənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inconstant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hay thay đổi (về số lượng hay giá trị)
không chung thủy
* Các từ tương tự:
inconstantly
adjective
[more ~; most ~]
literary :likely to change in feelings
an
inconstant
friend
/
lover
formal :changing often
an
inconstant
world
the
inconstant
nature
of
the
business
adjective
His supporters proved inconstant, and he fell from power. The inconstant wind blew their craft hither and thither
changeable
mutable
fickle
capricious
mercurial
volatile
vacillating
unsteady
unsteadfast
irresolute
unreliable
undependable
fluctuating
wavering
erratic
inconsistent
flighty
unstable
unsettled
fitful
vague
indefinite
variable
moody
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content