Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inconstancy
/in'kɒnstənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inconstancy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
tính hay thay đổi
tính không chung thủy
noun
How do you deal with inconstancy in one you thought a friend?
changeableness
fickleness
irregularity
mutability
variability
unsteadiness
unsteadfastness
capriciousness
volatility
mercurialness
or
mercuriality
inconsistency
unreliability
faithlessness
unfaithfulness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content