Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incondite
/in'kɔndit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
xây dựng kém (tác phẩm văn học)
không trau chuốc, thô
* Các từ tương tự:
inconditely
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content