Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inconclusive
/,iŋkən'klu:siv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inconclusive
/ˌɪnkənˈkluːsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inconclusive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không đi đến kết luận
inconclusive
discussion
những cuộc thảo luận không đi đến kết luận
* Các từ tương tự:
inconclusively
,
inconclusiveness
adjective
[more ~; most ~] :not showing that something is certainly true :not conclusive
The
results
of
the
test
were
/
proved
inconclusive.
inconclusive
evidence
an
inconclusive
argument
The
first
two
rounds
of
the
boxing
match
were
inconclusive.
adjective
The test results are inconclusive, so we must continue our investigations
indecisive
unresolved
indefinite
unsettled
open
indeterminate
in
limbo
Colloq
up
in
the
air
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content