Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incomprehension
/in,kɒmpri'henʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incomprehension
/ɪnˌkɑːmprɪˈhɛnʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự không hiểu được
noun
[noncount] :lack of understanding
She
gave
me
a
look
of
complete
/
utter
incomprehension.
He
viewed
the
situation
with
incomprehension.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content