Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incommensurate
/,iŋkə'menʃərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không xứng
his
abilities
are
incommensurate
to
the
task
khả năng của anh ta không xứng với nhiệm vụ
như incommensurable
* Các từ tương tự:
incommensurately
,
incommensurateness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content