Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incomer
/'inkʌmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incomer
/ˈɪnˌkʌmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người vào
người nhập cư
người đột nhập
người kế tục, người thay thế (một chức vị)
noun
plural -ers
[count] Brit :a person who comes to a place to live
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content