Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
income tax
/'iŋkʌm tæks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
income tax
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thuế thu nhập
noun
plural ~ taxes
a tax paid on the money that a person or business receives as income [noncount]
Federal
income
tax
will
be
deducted
from
your
pay
. [
count
]
The
new
law
will
lower
income
taxes
for
most
taxpayers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content