Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incoherentness
/inkou'hiərəntnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((như) incoherence)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content