Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incognizant
/in'kɔgnizənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(+ of) không nhận thức được; không hiểu được, không biết
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content