Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    có ý thiên về, có chiều hướng
    I'm inclined to trust him
    tôi thiên về ý nghĩ tin tưởng anh ta
    he's inclined to be lazy
    anh ta có chiều hướng làm biếng
    I'm inclined to believe he's innocent
    tôi thiên về ý nghĩ anh ta vô tội
    có năng khiếu
    An is very musically inclined
    An rất có năng khiếu về nhạc

    * Các từ tương tự:
    inclined plane