Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incise
/in'saiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incise
/ɪnˈsaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
rạch
khắc, chạm
verb
-cises; -cised; -cising
[+ obj] formal :to cut or carve (letters, patterns, etc.) into a surface
The
design
is
incised
into
the
clay
.
also
; :
to
mark
(
a
surface
)
by
cutting
or
carving
The
clay
is
incised
to
create
a
design
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content