Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incipient
/in'sipiənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incipient
/ɪnˈsɪpijənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mới chớm, mới phát
incipient
cancer
ung thư mới chớm
* Các từ tương tự:
incipiently
adjective
always used before a noun
formal :beginning to develop or exist
The
project
is
still
in
its
incipient
stages
.
an
incipient
romance
[=
a
romance
that
is
just
beginning
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content