Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incinerate
/in'sinəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incinerate
/ɪnˈsɪnəˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đốt ra tro, thiêu
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] :to burn (something) completely
The
waste
is
incinerated
in
a
large
furnace
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content