Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số ít)
    mức độ xảy ra, mức tác động
    this area has a high incidence of crime
    vùng này có mức độ tội phạm cao
    (vật lý) sự tới
    angle of incidence
    góc tới

    * Các từ tương tự:
    Incidence of taxation