Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inchoate
/in'kəʊeit/ /'inkəʊeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inchoate
/ɪnˈkowət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
còn phôi thai
inchoate
ideas
những ý tưởng còn phôi thai
* Các từ tương tự:
inchoately
,
inchoateness
adjective
[more ~; most ~] formal :not completely formed or developed yet :vague
inchoate
yearnings
inchoate
ideas
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content