Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inception
/in'sepʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inception
/ɪnˈsɛpʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít)
sự khởi đầu
the
programme
has
been
successful
since
its
inception
chương trình đã thành công ngay từ lúc khởi đầu
noun
formal :the time at which something begins :beginning, start [singular]
The
project
has
been
shrouded
in
controversy
from
/
since
its
inception.
Since
its
inception,
the
business
has
expanded
to
become
a
national
retail
chain
. [
noncount
]
We'll
assist
you
at
every
stage
from
inception
to
completion
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content